Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 12-01-2022 - Cập nhật lúc 19:58 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 12-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 19:58 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 92 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 80 ngoại tệ tăng giá và 91 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,054.00 16,200.00 16,532.00
Đô la Canada CAD 17,612.00 17,790.00 18,447
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,162 24,259 24,918
Nhân Dân Tệ CNY 3,488.02 3,523.25 3,637.51
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,489.00 3,762.00
Euro EUR 0.00 24,919 26,209
Bảng Anh GBP 30,233 30,415 31,620
Đô la Hồng Kông HKD 2,779.00 2,835.87 2,987.00
Yên Nhật JPY 194.24 195.24 200.30
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.54 5.61
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.73 20.93
Kip Lào LAK 0.00 1.32 2.27
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,293.00 5,763.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,464.00 2,689.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,172.00 15,652.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 477.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,462.65 2,567.69
Đô la Singapore SGD 16,439.00 16,538.00 17,081.00
Bạc Thái THB 630.00 650.00 717.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 795.00 892.00
Đô la Mỹ USD 22,610 22,610 22,790
Vàng SJC XAU 6,082,000 6,070,000 6,158,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 19:58 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021